Có 2 kết quả:
篡党 cuàn dǎng ㄘㄨㄢˋ ㄉㄤˇ • 篡黨 cuàn dǎng ㄘㄨㄢˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to usurp the leadership of the party
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to usurp the leadership of the party
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh